TT | Họ tên | Lớp |
KHỐI 1 | ||
1 | Lương Nguyễn Hà Anh | 1A1 |
2 | Visser Ngọc Sophie | 1A1 |
3 | Hồ Tiến Dũng | 1A2 |
4 | Nguyễn Đức Minh | 1A2 |
5 | Hoàng Tường Chi | 1A3 |
6 | Lê Quang Minh | 1A3 |
7 | Nguyễn Phan Ánh Dương | 1A4 |
8 | Vũ Mai Phương | 1A5 |
9 | Đinh Sơn Nam | 1A6 |
10 | Phạm Hoàng Bách | 1A6 |
11 | Lê Gia Minh | 1A7 |
12 | Tạ Linh Ngọc | 1A7 |
13 | Nguyễn Bảo Ngọc | 1A8 |
14 | Ngyễn Hà Ngọc Hoa | 1A8 |
15 | Nguyễn Lê Thảo Anh | 1A9 |
16 | Võ Đình Anh | 1A9 |
KHỐI 2 | ||
1 | Đào Xuân Minh Đức | 2A1 |
2 | Trần Lê Tâm Đan | 2A1 |
3 | Đường Quốc Long | 2A3 |
4 | Nguyễn Châu Khanh | 2A3 |
5 | Nguyễn Phan Diệp Anh | 2A4 |
6 | Lương Huyền Trang Anh | 2A4 |
7 | Nguyễn Hà Vy | 2A5 |
8 | Nguyễn Hoàng Bảo Linh | 2A5 |
9 | Bùi Vương Lâm | 2A6 |
10 | Lê Gia Bách | 2A6 |
11 | Hoàng Dương | 2A7 |
12 | Lê Quang Huy | 2A7 |
13 | Nguyễn Tú Linh | 2A8 |
14 | Phạm Bùi Hà Nhi | 2A8 |
KHỐI 3 | ||
1 | Nguyễn Tất Đại Minh | 3A2 |
2 | Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | 3A2 |
3 | Lưu Hạnh Trang | 3A3 |
4 | Nguyễn Huỳnh Bảo Kiên | 3A3 |
5 | Bùi Mai Dương | 3A4 |
6 | Phan Ngọc Mai | 3A4 |
7 | Nguyễn Đỗ Ý Nhi | 3A6 |
8 | Thái Huy Quang | 3A6 |
KHỐI 4 | ||
1 | Nghiêm Thế Vinh | 4A1 |
2 | Phạm Trần Phương Linh | 4A1 |
3 | Mai Bảo Lâm | 4A2 |
4 | Trần Phương Minh | 4A2 |
5 | Lê Thu An | 4A3 |
6 | Vũ Đức Thành An | 4A3 |
7 | Nguyễn Đình Việt Khánh | 4A4 |
8 | Nguyễn Xuân Khiêm | 4A4 |
9 | Lê Hạnh Như | 4A5 |
10 | Trịnh Ngọc Khánh Vân | 4A5 |
11 | Đỗ Thu Trang | 4A6 |
12 | Nguyễn Phương Mai | 4A6 |
KHỐI 5 | ||
1 | Nguyễn Đại Thành | 5A1 |
2 | Trịnh Hải Phong | 5A1 |
3 | Nguyễn Ngọc Mai | 5A2 |
4 | Vũ Hoàng Khánh Linh | 5A2 |
5 | Nguyễn Phương Anh | 5A3 |
6 | Phan Đoàn Hải Linh | 5A3 |
7 | Nguyễn Kim Ánh | 5A4 |
8 | Nguyễn Trúc Mai Anh | 5A4 |
9 | Phan Kế Bách | 5A5 |
10 | Trịnh Nam Khánh | 5A5 |