KẾT QUẢ THI IKMC NĂM HỌC 2017 – 2018 | |||||
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Percentile | Giải thưởng |
1 | Đỗ Lưu Danh | 1A1 | 61 | 99,74 | High Distinction, School Champion |
2 | Trương Minh Khoa | 3A4 | 107,5 | 99,4 | High Distinction |
3 | Chu Đoàn Phương Chi | 3A6 | 108,75 | 99,62 | High Distinction |
4 | Bùi Ngọc Minh Anh | 1A11 | 52,5 | 98,8 | Distinction |
5 | Nguyễn Ngọc Khánh | 1I2 | 57,75 | 99,56 | Distinction |
6 | Phạm Vũ Nam Khánh | 2A8 | 68,75 | 98,53 | Distinction |
7 | Trương Minh Bảo Anh | 3A1 | 106 | 99,32 | Distinction |
8 | Nguyễn Khánh Linh | 3A8 | 101 | 98,56 | Distinction |
9 | Vũ Dương Tuấn Kiệt | 4A1 | 108,75 | 97,32 | Distinction |
10 | Đinh Hoàng Bảo Minh | 1A11 | 42,25 | 95,92 | Top 5% |
11 | Đỗ Hải Minh | 1A4 | 43,75 | 96,71 | Top 5% |
12 | Hoàng Anh Trí | 1A8 | 43,5 | 96,64 | Top 5% |
13 | Lương Vũ Hà | 2A8 | 60,25 | 96,31 | Top 5% |
14 | Nguyễn Nhật Minh | 2A8 | 58,75 | 95,72 | Top 5% |
15 | Đỗ Thành An | 3A8 | 93,75 | 96,16 | Top 5% |
16 | Võ Đình Anh | 3A9 | 92,5 | 95,27 | Top 5% |
17 | Vũ Danh Hùng | 3A9 | 95 | 96,83 | Top 5% |
18 | Đỗ Quang Anh | 4A3 | 107,5 | 96,44 | Top 5% |
19 | Trần Hoàng Việt | 4A3 | 107,5 | 96,44 | Top 5% |
20 | Đinh Thiên Hương | 4A4 | 104,75 | 95,7 | Top 5% |
21 | Hoàng Dương | 4A7 | 105 | 95,84 | Top 5% |
22 | Nguyễn Hoàng Duy | 5A2 | 113,75 | 96,01 | Top 5% |
23 | Đỗ Việt Bách | 5A4 | 119,5 | 97,43 | Top 5% |
24 | Phạm Triệu Bình Minh | 1A2 | 38,75 | 93,06 | Top 10% |
25 | Hoàng Quang Đức | 1I1 | 38,75 | 93,06 | Top 10% |
26 | Đinh Giáp | 1I1 | 39,5 | 94,04 | Top 10% |
27 | Nguyễn Trần Minh Phong | 1I2 | 40 | 94,33 | Top 10% |
28 | Nguyễn Đăng Bảo | 2A1 | 53 | 92,78 | Top 10% |
29 | Nguyễn Thành An | 2A5 | 54,75 | 93,83 | Top 10% |
30 | Nguyễn Nhật Linh | 2A5 | 51,75 | 91,82 | Top 10% |
31 | Dương Ngọc Hân | 3A3 | 87,25 | 92,06 | Top 10% |
32 | Bùi Đức Phúc Nguyên | 3A9 | 88,25 | 92,86 | Top 10% |
33 | Nguyễn Tuấn Bách | 4A3 | 98,75 | 90,57 | Top 10% |
34 | Phùng Linh Đan | 4A4 | 102,5 | 93,44 | Top 10% |
35 | Bùi Hoàng Minh Anh | 4A5 | 102,5 | 93,44 | Top 10% |
36 | Trịnh Hải Đường | 5A2 | 110 | 94,54 | Top 10% |
37 | Phạm Hoàng Quân | 5A2 | 108,75 | 94,12 | Top 10% |
38 | Đỗ Như Lâm Phúc | 5A3 | 103,75 | 91,65 | Top 10% |